Dựa trên bài hát nổi tiếng của Utada Hikaru, loạt phim “First Love” kể về mối tình đầu của hai người bạn học. Họ trải qua nhiều trắc trở và chỉ gặp lại nhau sau hai thập kỷ.
Tuổi 18 của Noguchi Yae (Mitsushima Hikari) là những buổi sáng một mình đến trường. Cô băng qua cánh đồng ngập tràn hoa vàng, rải bước trên những con phố của thị trấn, nhởn nhơ vui đùa cùng gió và nắng cho đến khi yên vị trên xe buýt cùng mọi người.
Tuổi 18 của Yae là giấc mơ trở thành tiếp viên hàng không, khao khát được hướng dẫn hành khách trong tương lai, chỉ dẫn họ từ cách thắt dây an toàn đến thông tin dự báo thời tiết mới nhất.
Tuổi 18 của Yae, còn có mối tình đầu với Harumichi Namiki (Takeru Satoh) – bạn học cùng trường, người cô yêu ngay từ lần đầu gặp mặt. Đó là một mối tình mối tình trong sáng, không kém phần nồng nhiệt. Thế nhưng biến cố xảy đến khiến cả hai không thể ở bên nhau. Định mệnh cho họ gặp gỡ để rồi chia xa, chỉ được tái hợp sau nhiều năm trời cách biệt.
Phong vị tình đầu
“Nụ hôn cuối của đôi mình có vị thuốc lá / Nó xen giữa mùi đau đớn lẫn đắng cay”, đó là lời Hikaru Utada viết trong First Love. Ca khúc do nữ ca sĩ sáng tác và thể hiện, đặt trong album phòng thu đầu tay cùng tên phát hành năm 1999, lập tức biến cô trở thành ngôi sao Jpop nức tiếng lúc bấy giờ.
23 năm sau, đạo diễn kiêm biên kịch Yuri Kanchiku dựa trên những cảm xúc Hiraku Utada mang lại để nhào nặn câu chuyện của riêng mình. Theo ê-kíp, một ca khúc khác là Hatsukoi cũng được dùng làm nguồn cảm hứng chính cho phim.
Series gồm 9 tập, có nội dung đơn giản, mô-típ gần như quen thuộc với bất kỳ khán giả yêu phim tình cảm, lãng mạn. Nội dung xoay quanh chuyện tình trắc trở của Yae và Namiki, kéo dài từ năm 1999 khi họ còn học cấp 3 đến khi cả hai đều bước qua tuổi trung niên.
Cái hay của nhà làm phim Nhật là biết cách làm mới câu chuyện tình dựa trên những nguyên liệu cũ kỹ: Tuổi thanh xuân, tình cảm học trò, tiếng cười hạnh phúc những lần hẹn hò, giọt nước mắt đau đớn lúc không thể bên nhau.
Lối kể phi tuyến tính được sử dụng nhuần nhuyễn. Thực tại và quá khứ đan vào nhau mượt mà như thể Noguchi Yae vừa tỉnh dậy sau một cơn mơ ký ức.
Năm 1999, Yae bước vào tình yêu với Namiki không toan tính. Yae ở thì hiện tại lại là một bà mẹ đơn thân, hàng ngày lái taxi kiếm sống mưu sinh. Trên gương mặt của cô nữ sinh năm nào giờ in hằn dấu vết thời gian, ánh mắt thoáng chút buồn bã và không giấu được sự mỏi mệt.
Namiki cũng có nhiều thay đổi, không còn là cậu học sinh ngỗ nghịch thích trốn lên sân thượng để hút thuốc lá. Namiki tuổi trung niên đang vướng vào mối quan hệ rắc rối với vị hôn thê, dù sâu trong thâm tâm anh vẫn luôn nhớ về một bóng hình khác.
Nhưng tình đầu, như lời hát của Utada Hikaru, dẫu buồn bã đến mấy thì vẫn có hàng vạn thứ ta chẳng muốn lãng quên. Thế nên khi Namiki tình cờ gặp lại Yae, trái tim anh vẫn đập mạnh như thuở mới 18. Và lần này anh chủ động gạt bỏ lý trí, chạy theo cảm xúc để tiến về phía người mình yêu.
Lãng mạn và nên thơ
Trong 9 tập phim, người xem được thưởng thức một chuyện tình với hai góc nhìn khác biệt. Tuổi trẻ của Yae và Namiki toát lên vẻ thơ ngây, trong trắng như tuyết đầu mùa. Tuổi trung niên lại trầm lắng, đượm buồn như cơn mưa đêm.
Hai mảng màu ấy tạo nên sự tương phản, giúp tăng cảm xúc người xem. Sau nhiều năm, tình yêu ngọt ngào của đôi bạn trẻ rốt cuộc không có được hạnh phúc như mong muốn, phần nào cho thấy sự khốc liệt của thời gian và cuộc sống. Chẳng cần đợi đến cái kết, ta vẫn có thể thổn thức trước một cảnh quay, một câu thoại hay một bản nhạc bất chợt vang lên.
Câu chuyện tình được đạo diễn Yuri Kanchiku kể lại bằng một nhịp điệu chậm rãi đến mức bình thản, giống như cái cách Yea tung tăng trên đường đến trường. Ngay cả những chiếc ô tô chạy quanh vòng xoay thành phố cũng không hề tạo cảm giác hối hả, vội vã.
Lãng mạn và nên thơ là cảm giác mà phim mang lại. Từng khung hình toát lên màu sắc hoài cổ. Âm nhạc vang vọng khẽ đưa ta vào một miền ký ức riêng.
Nhà làm phim rất khéo léo trong việc cài cắm chi tiết. Các sự kiện được lật mở theo mỗi tập, cuốn vào nhau chặt chẽ. Cái đầu là cầu nối, cái sau giải thích cho cái trước. Điển hình như câu chuyện về loài hoa tử hương hay kỷ niệm khi cả hai cùng xem cuốn phim kinh điển Titanic. Điều đó giúp lôi kéo khán giả tiến đến tập cuối ngay cả khi đoán trước được mọi thứ.
Bối cảnh đóng vai trò quan trọng, giúp câu chuyện thêm phần đặc sắc. Từ lời nói, hành động đến cách con người cư xử với nhau đều toát lên một phong thái rất Nhật Bản – điều không thể tìm được trong phim các nước khác.
Kịch bản cũng rất sâu, nhiều ẩn ý. Đơn cử như tập 4 có nhan đề Space Oddity, vốn là tên bài hát nổi tiếng của David Bowie, kể về nỗi cô đơn của một phi hành gia khi lạc giữa không gian vô định. Nó giống hệt cảm giác Namiki nếm trải khi lạc mất tình đầu Yae sau những cách trở về thời gian.
Sức hút của dàn diễn viên
Nam chính Satoh Takeru vốn nổi tiếng với hình ảnh gai góc, mạnh mẽ qua những vai hành động trong loạt phim Rurouni Kenshin hay Kamen Rider Den-O. Lần này, anh gây ấn tượng khác biệt khi vào vai Harumichi Namiki lúc trưởng thành. Nhân vật vừa có nét lãng tử vừa có sự chín chắn của đàn ông trung niên.
Nữ chính Mitsushima Hikari khắc họa được nỗi buồn của Yea qua ánh mắt, gương mặt. Khi bên cạnh tài tử Satoh Takeru, cô phối hợp ăn ý với bạn diễn tạo nên bộ đôi đẹp trên màn ảnh.
Trong một cảnh quay ở tập 9, họ không xuất hiện trong cùng khung hình nhưng vẫn tạo được cảm xúc mạnh. Đó là khi hai nhân vật ở rất gần nhau nhưng lại không gặp nhau, chỉ nói chuyện qua điện thoại để rồi cùng bật khóc sau khi trút hết cõi lòng.
Hai bạn trẻ - Yagi Rikako và Kido Taisei - vào vai Namiki và Yae trong quá khứ cũng thu hút nhờ diễn xuất tự nhiên. Họ không tạo sự chênh lệch quá lớn với hai ngôi sao nổi tiếng Satoh Takeru và Mitsushima Hikari. Các diễn viên giúp cho các nhân vật trở nên gần gũi, chân thực bất kể bối cảnh câu chuyện là hiện tại hay quá khứ.
First love không gây được nhiều chú ý khi mới ra mắt. Sau hơn một tháng phát hành, tác phẩm dần chứng minh được sức hút, trở thành series gây sốt với lượt xem cao, nhận nhiều ý kiến đánh giá tích cực từ phía khán giả. Điểm trừ là kịch bản còn mang nặng tính sắp đặt, nhiều tình tiết vẫn chưa thể thoát khỏi lối mòn của thể loại.
Bỏ qua những hạn chế, phim đẹp và giàu cảm xúc, phù hợp với những ai yêu thích dòng tình cảm lãng mạn, dễ dàng lấy nước mắt người xem.
Tác phẩm cũng có nhiều lời thoại hay và thấm thía, như được trích trong tiểu thuyết. Chẳng hạn như tâm sự của Noguchi Yae ở đầu phim: “Có người nói, cuộc đời giống như trò ghép hình, từ ký ức đẹp nhất đến trải nghiệm tồi tệ… đều là những mảnh ghép không thể thay thế trong đời”.
Hay lời Harumichi Namiki nói trong đám cưới em gái cũng phần nào tô đậm thông điệp của series: “Mọi cuộc gặp gỡ và chia li có lẽ đều do định mệnh dẫn dắt”.
S.P (Z)
Nhận xét
Đăng nhận xét